--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân bản
+ noun
humanity
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
nhân bản
:
humanity
+
kín đáo
:
Secretive, secretTính kín đáoTo be secretive in characterĐể cái gì vào một nơi kín đáoTo place something in secret place
+
bêu riếu
:
To expose to shame, to expose to ridicule, to pilloryđem chuyện riêng của người ta bêu riếu khắp xóm làm gìwhat is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet
+
brattish
:
(đứa trẻ) ngỗ ngược, ngang ngạnh, ngang bướng, hỗn xược
+
hội thí
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội